Bururi (xã)
Trung tâm hành chính | Bururi |
---|---|
Độ cao | 1.864 m (6,115 ft) |
• Tổng cộng | 83.614 |
Tỉnh | Bururi |
Quốc gia | Burundi |
Múi giờ | Giờ Trung Phi (UTC+2) |
• Mật độ | 2,1/km2 (5,5/mi2) |
Bururi (xã)
Trung tâm hành chính | Bururi |
---|---|
Độ cao | 1.864 m (6,115 ft) |
• Tổng cộng | 83.614 |
Tỉnh | Bururi |
Quốc gia | Burundi |
Múi giờ | Giờ Trung Phi (UTC+2) |
• Mật độ | 2,1/km2 (5,5/mi2) |
Thực đơn
Bururi (xã)Liên quan
Bururi Bururi (tỉnh) Bururi (xã) Burrito Burari Burgrieden Burriana Burdria Beruri Burr Ridge, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bururi (xã) https://books.google.com/books?id=LaYWhT-ZREIC&pg=... https://books.google.com/books?id=eBZBAQAAIAAJ